Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuffed shirt




stuffed+shirt
['stʌft'∫ə:t]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ huênh hoang khoác lác


/'stʌft'ʃə:t/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang

Related search result for "stuffed shirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.